10 quốc gia có mệnh giá cao hơn đồng Đô La Mỹ
Đô La Mỹ, bá chủ tiền tệ được giao dịch khắp thế giới. Cữ ngỡ đó là tiền tệ mạnh nhưng có những tiền tệ có giá hơn so với đồng đô la rất nhiều. Sau đây, cùng với Mybanknotes.net cùng xem qua 10 quốc gia có mệnh giá cao hơn đồng Đô La Mỹ bạn nhé!
Vị trí thứ 10: Đồng Swiss Franc của Thụy Sỹ
Biểu tượng: Fr. | Mã tiền tệ: CHF | Đồng xu: 5, 10 & 20 rappen, 0.5, 1, 2 & 5 francs | Tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200 & 1,000 francs
Vị trí thứ 9: Đồng Caymanian Dollar của Cauman lãnh thổ Vương quốc Anh
Biểu tượng: $ hoặc CI$ | Mã tiền tệ: KYD | Đồng xu: 1, 5, 10, 25 cents | Tiền giấy: 1, 5, 10, 25, 50 100 dollars | Cơ quan ban hành: Cayman Islands Monetary Authority
Vị trí thứ 8: Đồng Euro của Liên Minh Châu Âu
Biểu tượng: € | Mã tiền tệ: EUR | Đồng xu: 1, 2, 5, 10, 20, 50, cents; 1, 2 euros | Tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 euros | Cơ quan ban hành: Central Bank of Europe
Vị trí thứ 7: Đồng Gibraltar Pound của Gibraltar lãnh thổ Vương quốc Anh
Biểu tượng: £ | Mã tiền tệ: GIP | Đồng xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, pence; £1, £2, £5 euros | Tiền giấy: £5, £10, £20, £50, £100 euros | Cơ quan ban hành: Government of Gibraltar
Vị trí thứ 6: Đồng British Pound của Anh Quốc
Biểu tượng: £ | Mã tiền tệ: GBP | Đồng xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, pence; £1 and £2 pounds | Tiền giấy: £5, £10, £20 and £50 pounds | Issuance: Bank of England
Vị trí thứ 5: Đồng Falkland Pound của Vùng lãnh thổ Falkland của Vương quốc Anh
Biểu tượng: £ | Mã tiền tệ: FKP | Đồng xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, pence; £1 and £2 pounds | Tiền giấy: £5, £10, £20 and £50 pounds | Cơ quan ban hành: Government of the Falkland Islands
Vị trí thứ 4: Đồng Jordanian Dinar của Vương quốc Jordan
Mã tiền tệ: JOD | Đồng xu: 0.5, 1 qirsh, 2.5, 5, 10 piastres, 0.25, 0.5, 1 dinar | Tiền giấyn: 1, 5, 10, 20, 50 dinars | Cơ quan ban hành: Central Bank of Jordan
Vị trí thứ 3: Đồng Omani Rial của Vương quốc Oman
Mã tiền tệ: OMR | Đồng xu: 5, 10, 25, 50 baisa | Tiền giấy: 100, 200 baisas, 0.5, 1, 5, 10, 20, 50 rials | Cơ quan ban hành: Central Bank of Oman
Vị trí thứ 2: Đồng Bahraini Dinar của Vương quốc Bahraini
Mã tiền tệ: BHD | Đồng xu: 0.5, 5, 10, 25, 50, 100, dinars | Tiền giấy: 0.5, 1, 5, 10, 20 dinars | Cơ quan ban hành: Central Bank of Bahrain
Vị trí thứ 1: Đồng Kuwaiti Dinar của Nhà nước Kuwaiti
Mã tiền tệ: KWD | Đồng xu: 5, 10, 20, 50, 100 fils | Tiền giấy: 0.25, 0.5, 1, 5, 10, 20 dinars | Cơ quan ban hành: Central Bank of Kuwait